João MENDES

Full Name: João Pedro Moreira Mendes

Tên áo: MENDES

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Mar 22, 1988)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2021FC Vizela73
Jul 10, 2021FC Vizela73
Jul 1, 2021FC Vizela77
Jul 16, 2019FC Vizela77
Aug 7, 2015FC Famalicão77
Aug 8, 2014Leixões SC77
Jul 2, 2014Rio Ave77
Nov 21, 2013Rio Ave đang được đem cho mượn: Ribeirão FC77
Oct 17, 2013Rio Ave77
Nov 22, 2011Rio Ave77
Sep 27, 2011Rio Ave77
Sep 27, 2011Rio Ave77
Nov 19, 2010Rio Ave77
Nov 19, 2010Rio Ave77
Nov 19, 2010Rio Ave77

FC Vizela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jean-Pierre RhynerJean-Pierre RhynerHV(C)2978
22
Aleksandar BusnićAleksandar BusnićDM,TV(C)2778
24
Heinz MörschelHeinz MörschelAM,F(PTC)2778
Leverton PierreLeverton PierreDM,TV(C)2778
6
Jota GonçalvesJota GonçalvesHV(C)2578
33
Ricardo SchutteRicardo SchutteAM,F(PTC)2774
99
Natanael NtollaNatanael NtollaAM(T),F(TC)2675
8
Angel BastunovAngel BastunovAM(PTC)2678
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2675
77
Jójó LopesJójó LopesHV,DM,TV(P)2475
Manu GarridoManu GarridoF(C)2473
Amadou Ba-SyAmadou Ba-SyF(C)2472
90
Diogo NascimentoDiogo NascimentoTV(C),AM(PTC)2278
José GonzálezJosé GonzálezHV(C)2267
Antonio GomisAntonio GomisGK2273
98
Francisco BrandãoFrancisco BrandãoF(C)1965
25
Ruly GarcíaRuly GarcíaGK2574
Rui CarreiraRui CarreiraHV(C)2165
21
Rodrigo RamosRodrigo RamosTV(C),AM,F(PTC)2167
68
Prosper ObahProsper ObahAM(PT),F(PTC)2175
97
Damien LoppyDamien LoppyAM(PT),F(PTC)2775
42
José Zengo MessiasJosé Zengo MessiasHV,DM,TV(P)1970
Bright GodwinBright GodwinHV,DM,TV(T)2370
65
Sylvestre CostaSylvestre CostaHV(TC),DM,TV,AM(T)2263
37
José SampaioJosé SampaioHV(C)2065
40
Ítalo HenriqueÍtalo HenriqueHV,DM,TV(P)2373
29
Joy BritoJoy BritoAM,F(PT)1865
47
Pedro RamosPedro RamosAM,F(PTC)2065