Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ribeirão
Tên viết tắt: RFC
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Estádio do Passal (2,500)
Giải đấu: Campeonato de Portugal Serie C
Địa điểm: Ribeirão
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Rui Coentrão | HV,DM,TV(T) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Furtado Ruizinho | TV,AM(C) | 36 | 70 | |
0 | ![]() | Awurum Stanley | F(C) | 34 | 75 | |
17 | ![]() | Baba Sow | AM,F(C) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Kuku Fidelis | AM,F(PT) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Paulo Leiras | TV(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Tiago Carvalho | HV,DM(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Daniel Machado | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Famalicão |
![]() | FC Tirsense |
![]() | CD Trofense |
![]() | AD Oliveirense |