Full Name: Mark Nicolson
Tên áo: NICOLSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 36 (Jun 25, 1988)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: Brora Rangers
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Brora Rangers | 66 |
Oct 31, 2017 | Brora Rangers | 66 |
May 23, 2013 | Elgin City | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Joe Malin | GK | 36 | 69 | |
5 | ![]() | Mark Nicolson | DM,TV(C) | 36 | 66 | |
6 | ![]() | Dale Gillespie | TV(PC) | 35 | 62 | |
![]() | Shane Sutherland | AM,F(PTC) | 34 | 67 | ||
24 | ![]() | Josh Meekings | HV(PC) | 32 | 73 | |
17 | ![]() | Tony Dingwall | TV,AM(P) | 30 | 68 | |
![]() | Cameron Mackay | GK | 28 | 72 | ||
11 | ![]() | Ali Sutherland | F(C) | 28 | 66 | |
10 | ![]() | Andrew Macrae | F(PTC) | 26 | 65 | |
12 | ![]() | Tom Kelly | HV,DM(P) | 24 | 60 | |
16 | ![]() | James Wallace | AM,F(C) | 24 | 66 | |
![]() | F(C) | 19 | 65 | |||
![]() | Danny Gillan | GK | 19 | 60 |