Full Name: Tony Dingwall
Tên áo: DINGWALL
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Jul 25, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 64
CLB: Brora Rangers
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2022 | Brora Rangers | 68 |
Jun 18, 2021 | Elgin City | 68 |
Jan 22, 2021 | Elgin City | 71 |
Oct 10, 2020 | Raith Rovers | 71 |
Oct 6, 2020 | Raith Rovers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Malin | GK | 36 | 69 | ||
5 | Mark Nicolson | DM,TV(C) | 36 | 66 | ||
6 | Dale Gillespie | TV(PC) | 35 | 62 | ||
Shane Sutherland | AM,F(PTC) | 34 | 67 | |||
24 | Josh Meekings | HV(PC) | 32 | 73 | ||
17 | Tony Dingwall | TV,AM(P) | 30 | 68 | ||
Cameron Mackay | GK | 27 | 72 | |||
11 | Ali Sutherland | F(C) | 28 | 66 | ||
10 | Andrew Macrae | F(PTC) | 26 | 65 | ||
12 | Tom Kelly | HV,DM(P) | 24 | 60 | ||
16 | James Wallace | AM,F(C) | 24 | 66 | ||
F(C) | 19 | 65 | ||||
Danny Gillan | GK | 19 | 60 |