Full Name: Tom Kelly
Tên áo: KELLY
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Nov 12, 2000)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Brora Rangers
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2021 | Brora Rangers | 60 |
Sep 15, 2020 | Ross County | 60 |
Jun 2, 2020 | Ross County | 60 |
Jun 1, 2020 | Ross County | 60 |
Oct 1, 2019 | Ross County đang được đem cho mượn: Brora Rangers | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Malin | GK | 35 | 69 | ||
5 | Mark Nicolson | DM,TV(C) | 35 | 66 | ||
3 | Ally Macdonald | HV(T) | 35 | 63 | ||
6 | Dale Gillespie | TV(PC) | 34 | 62 | ||
24 | Josh Meekings | HV(PC) | 31 | 73 | ||
17 | Tony Dingwall | TV,AM(P) | 29 | 68 | ||
11 | Ali Sutherland | F(C) | 27 | 66 | ||
10 | Andrew Macrae | F(PTC) | 25 | 65 | ||
12 | Tom Kelly | HV,DM(P) | 23 | 60 | ||
DM,TV(C) | 21 | 69 | ||||
16 | James Wallace | AM,F(C) | 23 | 66 | ||
HV(TC) | 20 | 62 |