Full Name: Marius Laux
Tên áo: LAUX
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Feb 7, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2020 | 1. FC Köln II | 73 |
Jul 9, 2020 | 1. FC Köln II | 73 |
Jun 2, 2020 | 1. FC Köln | 73 |
Jun 1, 2020 | 1. FC Köln | 73 |
Dec 12, 2019 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II | 73 |
Jun 2, 2019 | 1. FC Köln | 73 |
Jun 1, 2019 | 1. FC Köln | 73 |
May 22, 2019 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II | 73 |
Sep 23, 2018 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II | 73 |
May 20, 2018 | 1. FC Köln | 73 |
May 20, 2016 | 1. FC Köln | 75 |
May 19, 2014 | 1. FC Köln | 77 |
Dec 22, 2013 | 1. FC Köln | 79 |
Sep 3, 2012 | 1. FC Saarbrücken | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Luca Dürholtz | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
18 | ![]() | Georg Strauch | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | |
7 | ![]() | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 25 | 70 | |
10 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
20 | ![]() | AM,F(T) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 | ||
23 | ![]() | HV(C) | 19 | 63 | ||
13 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
3 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
15 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
27 | ![]() | Tobias Trautner | GK | 30 | 63 | |
49 | ![]() | HV(C) | 20 | 63 | ||
8 | ![]() | HV(TC) | 22 | 63 | ||
4 | ![]() | Teoman Akmestanli | HV(TC) | 23 | 67 | |
14 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 63 | ||
23 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
11 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
24 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
16 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 |