Full Name: Marius Laux
Tên áo: LAUX
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Feb 7, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2020 | 1. FC Köln II | 73 |
Jul 9, 2020 | 1. FC Köln II | 73 |
Jun 2, 2020 | 1. FC Köln | 73 |
Jun 1, 2020 | 1. FC Köln | 73 |
Dec 12, 2019 | 1. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Lars Bender | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 77 | ||
37 | Marco Höger | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 78 | ||
6 | Stephan Salger | HV(TC),DM(T) | 34 | 79 | ||
27 | Mischa Hauser | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 67 | ||
2 | HV,DM(P) | 22 | 72 | |||
48 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 73 | |||
7 | Oliver Issa Schmitt | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
TV,AM(C) | 18 | 60 | ||||
AM,F(T) | 20 | 65 | ||||
5 | HV(C) | 19 | 70 | |||
21 | DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
3 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
9 | F(C) | 18 | 65 | |||
20 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 70 |