Full Name: Ognjen Todorović

Tên áo: TODOROVIĆ

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Mar 24, 1989)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2024OFK Vršac77
Dec 21, 2024OFK Vršac77
Apr 26, 2023OFK Vršac77
Jan 20, 2023FK Leotar77
Jan 12, 2023FK Leotar78
Sep 30, 2022FK Leotar78
May 4, 2022FK Leotar78
Jul 29, 2021FK Leotar78
Aug 16, 2020HŠK Zrinjski78
Jan 15, 2019Ankaraspor78
Dec 2, 2017HŠK Zrinjski78
Aug 18, 2016HŠK Zrinjski78
Jan 7, 2015HŠK Zrinjski77
Dec 7, 2014FK Sarajevo77
May 23, 2013FK Sarajevo77

OFK Vršac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Aleksandar LazevskiAleksandar LazevskiHV,DM,TV(T)3777
25
Aleksa VujićAleksa VujićTV,AM(C)3173
8
Danko KikovićDanko KikovićTV,AM(C)3073
99
Nemanja AndrijanićNemanja AndrijanićGK2574
3
Nenad Perović
Mladost Lučani
HV,DM,TV(T)2272
17
Nikola LainovićNikola LainovićAM,F(PT)2367
29
Stefan MaksimovićStefan MaksimovićHV(C)2270
19
Pavel BaranovPavel BaranovTV,AM(P)2575
30
Veljko JovanovićVeljko JovanovićF(C)2370
16
Herbert Ansah
Zeleznicar Pancevo
AM,F(PC)2067
11
Veljko RadosavljevićVeljko RadosavljevićTV,AM(C)1965
32
Bozidar Blagojević
Zeleznicar Pancevo
HV(C)2373
23
David Ivić
Zeleznicar Pancevo
F(C)2070
1
Mirko StevanovićMirko StevanovićGK1963
42
Luka LazinLuka LazinGK1760
15
Cherif DioufCherif DioufHV,DM,TV(C)2575
31
Stefan RadicStefan RadicHV(C)2263
28
Bojan PajovićBojan PajovićHV(C)1760
6
Milan TomicMilan TomicDM,TV,AM(C)2570
5
Darko TerzicDarko TerzicHV,DM,TV(C)2670
14
Vladan BlagojevicVladan BlagojevicDM,TV(C)2665
7
Matija GrekMatija GrekAM,F(T)2373
26
Srdjan CvetkovicSrdjan CvetkovicAM,F(P)2073
22
Uros Cejic
Spartak Subotica
AM,F(PT)2070
24
Djordje GlavinićDjordje GlavinićF(C)2170
20
Vuk VukovicVuk VukovicAM(T),F(TC)2265
13
Umar Mohammad
Crvena Zvezda
F(C)2065
28
Stefan KostadinovStefan KostadinovF(C)1660