?
Tonći KUKOČ

Full Name: Tonći Kukoč-Petraello

Tên áo: KUKOČ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Sep 25, 1990)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: NK Opatija

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2022NK Opatija77
May 13, 2021NK Opatija77
May 10, 2021NK Opatija81
Feb 11, 2021NK Opatija81
Feb 5, 2018Budapest Honvéd81
Jan 22, 2018HŠK Zrinjski81
Feb 3, 2017HŠK Zrinjski81
May 21, 2016Como 190781
Jan 24, 2016Como 190781
Sep 27, 2015US Livorno81
Aug 19, 2015CSKA Sofia81
Jul 2, 2015ASA Târgu Mureş81
Jun 30, 2015CSKA Sofia81
Aug 7, 2014CSKA Sofia81
Jul 21, 2014Brescia Calcio81

NK Opatija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Edin JunuzovićEdin JunuzovićF(C)3873
Igor JugovićIgor JugovićDM,TV(C)3670
Tonći KukočTonći KukočHV,DM,TV,AM(T)3477
Andrej PrskaloAndrej PrskaloGK3778
10
Paolo GrbacPaolo GrbacTV,AM(C)3475
55
Ivan GrafIvan GrafHV(PC)3778
22
Marin GrujevićMarin GrujevićHV,DM,TV(P)3378
Marshal JohnsonMarshal JohnsonHV,DM(C)3573
Goodness AjayiGoodness AjayiAM,F(PTC)3076
Tine KavcicTine KavcicHV(C)3176
10
Mihovil KlapanMihovil KlapanTV(C),AM(PTC)2976
Kristijan FlegoKristijan FlegoF(C)2565