Full Name: Marshall Mfon Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Dec 12, 1989)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 78
CLB: NK Opatija
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2023 | NK Opatija | 73 |
Mar 24, 2020 | Akwa United | 73 |
Nov 24, 2019 | Akwa United | 74 |
Jul 24, 2019 | Akwa United | 76 |
Jun 26, 2019 | Akwa United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edin Junuzović | F(C) | 38 | 73 | |||
Igor Jugović | DM,TV(C) | 35 | 70 | |||
Tonći Kukoč | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 77 | |||
Andrej Prskalo | GK | 37 | 78 | |||
10 | Paolo Grbac | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
22 | Marin Grujević | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
Marshal Johnson | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
Goodness Ajayi | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
Tine Kavcic | HV(C) | 30 | 76 | |||
Marijan Ćorić | GK | 29 | 73 | |||
10 | Mihovil Klapan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Kristijan Flego | F(C) | 25 | 65 |