Full Name: Paolo Grbac
Tên áo: GRBAC
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jul 9, 1990)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: NK Opatija
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2024 | NK Opatija | 75 |
Dec 21, 2021 | AC Mestre | 75 |
Jul 26, 2021 | AC Renate | 75 |
Jun 2, 2021 | AC Renate | 75 |
Jun 1, 2021 | AC Renate | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edin Junuzović | F(C) | 38 | 73 | |||
Igor Jugović | DM,TV(C) | 35 | 70 | |||
Tonći Kukoč | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | |||
Andrej Prskalo | GK | 36 | 78 | |||
10 | Paolo Grbac | TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
22 | Marin Grujević | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
Marshal Johnson | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
Goodness Ajayi | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |||
Tine Kavcic | HV(C) | 30 | 76 | |||
Marijan Ćorić | GK | 29 | 73 | |||
10 | Mihovil Klapan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Kristijan Flego | F(C) | 24 | 65 |