Full Name: Alan Stulin
Tên áo: STULIN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Jun 5, 1990)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 61
CLB: UN Käerjeng 97
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2024 | UN Käerjeng 97 | 77 |
Sep 12, 2022 | FC UNA Strassen | 77 |
Jun 14, 2019 | FC UNA Strassen | 77 |
Jul 25, 2018 | Alemannia Aachen | 77 |
Jul 16, 2017 | Wormatia Worms | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Gilles Bettmer | TV(PC),AM(C) | 35 | 75 | ||
11 | Thibaut Bourgeois | AM,F(C) | 34 | 78 | ||
Alan Stulin | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | |||
19 | Mathias Jänisch | HV,TV(T) | 34 | 75 | ||
5 | Tom Siebenaler | HV(C) | 34 | 75 | ||
15 | Ousmane Baldè | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
29 | Idir Boutrif | F(C) | 24 | 70 | ||
1 | Noah Scheidweiler | GK | 20 | 70 |