Full Name: Anto Babić
Tên áo: BABIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jan 25, 2000)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: FK Sutjeska
Squad Number: 72
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FK Sutjeska | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vladan Giljen | GK | 35 | 78 | ||
15 | Bojan Mihajlovic | HV(C) | 35 | 76 | ||
27 | Nikola Stijepović | HV,DM(T) | 30 | 76 | ||
Darko Bulatović | HV,DM(T) | 34 | 78 | |||
Amir Bilali | HV(C) | 29 | 76 | |||
11 | Ilija Tucevic | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
24 | Marko Vučić | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 73 | ||
77 | Wajdi Sahli | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
9 | Vuk Striković | F(C) | 21 | 73 | ||
72 | Anto Babić | HV(C) | 24 | 73 | ||
12 | Mihajlo Dabic | GK | 22 | 74 | ||
3 | Dragan Grivić | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | ||
6 | Srdjan Krstović | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
26 | Dusan Vuković | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |