Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Mecao. Dragao.
Tên thu gọn: América RN
Tên viết tắt: AMÉ
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Arena das Dunas (42,086)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Natal
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Elierce Souza | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
0 | Ricardo Bueno | F(C) | 37 | 78 | ||
0 | Rafael Carioca | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
0 | Neto Norberto | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
0 | Correa Gilvan | HV(C) | 35 | 78 | ||
0 | João Lucas | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
0 | Silva Rafinha | AM,F(PT) | 32 | 75 | ||
0 | Viegas Luidy | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
0 | Corrêa Hiago | HV(PC) | 27 | 73 | ||
0 | Renan Dida | GK | 27 | 74 | ||
0 | Ferreira Wenderson | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
0 | Santos Iago | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Vinicius Guedes | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
0 | Sousa Romulo | HV,DM(C) | 28 | 67 | ||
0 | Mendes Braga Frank | AM,F(PC) | 30 | 70 | ||
0 | Lucas Mendes | HV,DM,TV(P) | 32 | 70 | ||
0 | Marcos Ytalo | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
0 | Ferreira Ewerton | GK | 26 | 65 | ||
0 | Rafael Victor | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
0 | Rafael Jansen | HV(PC) | 36 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Copa do Nordeste | 1 |
Cup History | ||
Copa do Nordeste | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
ABC FC | |
Alecrim FC |