7
Ruslan MINGAZOV

Full Name: Ruslan Mingazov

Tên áo: MINGAZOV

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Nov 23, 1991)

Quốc gia: Turkmenistan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 63

CLB: Kitchee

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2023Kitchee78
Mar 11, 2022Kitchee78
Mar 10, 2022FC Caspiy78
Mar 8, 2022FC Caspiy82
Feb 26, 2021FC Caspiy82
Feb 2, 2021Al Muharraq SC82
Aug 11, 2020Shakhter Karagandy82
Aug 17, 2019FK Irtysh82
Jun 2, 2019SK Slavia Praha82
Jun 1, 2019SK Slavia Praha82
May 9, 2019SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: 1.FK Príbram82
Oct 22, 2018SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: 1.FK Príbram82
Jul 25, 2018SK Slavia Praha82
Apr 26, 2018SK Slavia Praha82
Oct 7, 2017SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav82

Kitchee Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Shin-Wook KimShin-Wook KimF(C)3679
7
Ruslan MingazovRuslan MingazovAM(PTC),F(PT)3378
10
Luís MachadoLuís MachadoAM(PTC),F(PT)3278
1
Zhenpeng WangZhenpeng WangGK4069
9
Fiel WelthonFiel WelthonF(C)3278
12
Jae-Woo BaeJae-Woo BaeHV,DM,TV(P)3177
16
Chun-Lok TanChun-Lok TanDM,TV,AM(C)2973
22
Diego BardancaDiego BardancaHV(C)3178
4
Matheus DantasMatheus DantasHV(C)2674
20
Aarón ReyAarón ReyTV(C),AM(PTC)2676
27
Sherzod TemirovSherzod TemirovAM(PT),F(PTC)2675
2
Tsz-Chun LawTsz-Chun LawHV,DM,TV,AM(PT)2773
17
Pedreira FernandoPedreira FernandoHV,DM,TV(T),AM(PT)3872
5
Gonçalves HélioGonçalves HélioHV(C)3972
24
Cheuk-Pan NganCheuk-Pan NganDM,TV(C)2773
99
Pui-Hin PoonPui-Hin PoonAM(PT),F(PTC)2471
25
Fynn TalleyFynn TalleyGK2272
13
Enikar MehmudEnikar MehmudGK2360
23
Tuscany ShekTuscany ShekGK1760
34
Chi-Kin Jason KamChi-Kin Jason KamHV(C)2060
8
Chin-Lung ChengChin-Lung ChengAM(PTC)2764
21
Seb BuddleSeb BuddleHV,DM,TV,AM(P)2564
31
Matthew SlatteryMatthew SlatteryAM(PT),F(PTC)1960
6
Jay HaddowJay HaddowHV,DM(PTC)2065
3
Leon JonesLeon JonesHV(C)2670
11
Lok-Kan Jordan LamLok-Kan Jordan LamHV,DM,TV(T),AM(PTC)2670