Huấn luyện viên: Konstantin Gorovenko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Caspiy
Tên viết tắt: CAS
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Zhastar Stadium (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Aktau
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Aleksandr Mokin | GK | 42 | 78 | ||
5 | Viktor Dmitrenko | HV(C) | 33 | 78 | ||
0 | Samat Sarsenov | TV(C) | 27 | 76 | ||
91 | Filip Avric | F(C) | 22 | 73 | ||
0 | Kasymzhan Taipov | HV(C) | 29 | 74 | ||
1 | Nurlybek Ayazbaev | GK | 33 | 70 | ||
12 | Olzhas Mukhanov | GK | 26 | 67 | ||
4 | Erlan Kadyrbaev | HV(C) | 32 | 70 | ||
19 | Maksat Taykenov | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 76 | ||
3 | Anuar Bekmyrza | HV(TC) | 22 | 67 | ||
5 | Miras Tuliev | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 69 | ||
7 | Bekzat Kabylan | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
92 | Almas Armenov | F(C) | 32 | 70 | ||
21 | Amandyk Nabikhanov | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 72 | |||
0 | Damir Marat | AM,F(P) | 23 | 70 | ||
18 | Sultanbek Dosakhanov | GK | 21 | 60 | ||
60 | Beybarys Kaldybay | GK | 19 | 60 | ||
37 | Adilbek Zhanibekuly | HV(C) | 19 | 60 | ||
6 | Timur Redzhepov | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 63 | ||
27 | Shqiprim Taipi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
17 | Darkhan Berdibek | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
76 | Zhaner Zhazmagambetov | TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
77 | Madiyar Bekeshov | AM,F(T) | 19 | 63 | ||
30 | Aslan Gabiden | AM,F(PT) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |