Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Caspiy
Tên viết tắt: CAS
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Zhastar Stadium (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Aktau
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Kasymzhan Taipov | HV(C) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | Berik Aytbaev | HV(C) | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Bauyrzhan Baytana | TV(C),AM(TC) | 33 | 77 | |
1 | ![]() | Nurlybek Ayazbaev | GK | 34 | 70 | |
12 | ![]() | Olzhas Mukhanov | GK | 27 | 67 | |
4 | ![]() | Erlan Kadyrbaev | HV(C) | 33 | 70 | |
19 | ![]() | Maksat Taykenov | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Anuar Bekmyrza | HV(TC) | 24 | 67 | |
47 | ![]() | Arman Nusip | AM,F(PT) | 31 | 70 | |
7 | ![]() | Bekzat Kabylan | AM,F(PT) | 29 | 72 | |
92 | ![]() | Almas Armenov | F(C) | 33 | 70 | |
21 | ![]() | Amandyk Nabikhanov | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Samat Shamshi | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
78 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 | ||
0 | ![]() | Egor Alishauskas | HV,DM(PT) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Damir Marat | AM,F(P) | 24 | 70 | |
18 | ![]() | Sultanbek Dosakhanov | GK | 22 | 60 | |
37 | ![]() | Adilbek Zhanibekuly | HV(C) | 20 | 60 | |
6 | ![]() | Timur Redzhepov | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 63 | |
17 | ![]() | Darkhan Berdibek | TV,AM(C) | 21 | 67 | |
76 | ![]() | Zhaner Zhazmagambetov | TV,AM(C) | 19 | 63 | |
77 | ![]() | Madiyar Bekeshov | AM,F(T) | 20 | 63 | |
30 | ![]() | Aslan Gabiden | AM,F(PT) | 19 | 63 | |
77 | ![]() | Alen Aymanov | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |