?
Seidu YAHAYA

Full Name: Seidu Yahaya

Tên áo: YAHAYA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 35 (Dec 31, 1989)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2022FK Liepaja75
Sep 18, 2022FK Liepaja75
Feb 13, 2022Dinamo Minsk75
Feb 7, 2022Dinamo Minsk82
Jan 25, 2021Dinamo Minsk82
Feb 12, 2019Dinamo Minsk82
Jan 7, 2019Al Fayha FC82
Jan 2, 2018Dinamo Minsk82
Jun 9, 2015FC Sheriff Tiraspol82
Mar 27, 2014Astra Giurgiu82
Mar 26, 2014Astra Giurgiu82
Oct 28, 2012Astra Giurgiu82
Sep 14, 2011Maccabi Haifa82

FK Liepaja Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hilario DodôHilario DodôAM(PT),F(PTC)3777
55
Marko SimićMarko SimićHV(C)3776
Vjačeslavs IsajevsVjačeslavs IsajevsHV,DM(C)3177
34
Andriy KorobenkoAndriy KorobenkoDM,TV(C)2775
30
Danijel PetkovićDanijel PetkovićGK3177
22
Stefan PurtićStefan PurtićDM,TV(C)2677
44
Kyvon LeidsmanKyvon LeidsmanF(C)2673
17
Marin LaušićMarin LaušićAM,F(PTC)2376
72
Anto BabićAnto BabićHV(C)2573
Niko DomjanićNiko DomjanićF(C)2275
Vazha PatsatsiaVazha PatsatsiaHV(C)2773
Djibril GueyéDjibril GueyéF(C)2875
Tresor SambaTresor SambaAM(PT),F(PTC)2272
Ivans PatrikejevsIvans PatrikejevsTV(C),AM(PTC)1970
14
Eduards TīdenbergsEduards TīdenbergsHV,DM,TV(T)3074
12
Ilja IsajevsIlja IsajevsGK2472
21
Janis GrinbergsJanis GrinbergsHV,DM,TV(PT)2673
2
Rudolfs ZiemelisRudolfs ZiemelisHV(TC)2170
70
Danila PatijcuksDanila PatijcuksTV,AM(C)2172
27
Cheikh DioufCheikh DioufDM,TV(C)2372
Edgars IvanovsEdgars IvanovsDM,TV(C)2374
30
Andria KhorkheliAndria KhorkheliTV(C),AM(TC)2065
11
Mouhamadou DiawMouhamadou DiawAM,F(T)2373
Pape NdiayePape NdiayeAM,F(TC)2167
19
Roberts MelkisRoberts MelkisAM,F(PTC)2270