Full Name: Alans Kangars
Tên áo: KANGARS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 18 (Oct 7, 2005)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | FS METTA/LU | 68 |
Sep 9, 2022 | FS METTA/LU | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Bender | TV,AM(PTC) | 22 | 70 | |||
33 | Bruno Melnis | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
13 | Lūkass Vapne | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
1 | Janis Beks | GK | 21 | 67 | ||
8 | Kristupas Kersys | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 |