Full Name: Moussa Sow

Tên áo: SOW

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Jan 19, 1986)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Composure
Sức mạnh
Dứt điểm
Stamina
Penalties
Tốc độ
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2022Umraniyespor78
Jan 19, 2022Umraniyespor78
May 9, 2021Umraniyespor78
May 4, 2021Umraniyespor81
Mar 3, 2021Umraniyespor81
Feb 8, 2021Umraniyespor82
Apr 14, 2020Gaziantep FK82
Apr 8, 2020Gaziantep FK87
Jan 25, 2019Gaziantep FK87
Jun 2, 2018Shabab Al Ahli Club87
Jun 1, 2018Shabab Al Ahli Club87
Mar 31, 2018Shabab Al Ahli Club đang được đem cho mượn: Bursaspor87
Jan 15, 2018Shabab Al Ahli Club đang được đem cho mượn: Bursaspor89
Jun 2, 2017Shabab Al Ahli Club89
Jun 1, 2017Shabab Al Ahli Club89

Umraniyespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Tomislav GlumacTomislav GlumacHV(PC)3379
15
Kubilay AktaşKubilay AktaşHV,DM,TV(C)3077
97
Dimitri CavaréDimitri CavaréHV(PC),DM(P)3078
7
Melih OkutanMelih OkutanHV,DM,TV,AM(T)2877
10
Jurgen BardhiJurgen BardhiTV(C),AM(TC)2776
27
Cebio SoukouCebio SoukouAM(PT),F(PTC)3278
8
Serkan GöksuSerkan GöksuTV,AM(C)3178
20
Atalay BabacanAtalay BabacanTV(C),AM(PTC)2473
22
Baris EkincierBaris EkincierAM(PTC)2573
35
Cihan TopalogluCihan TopalogluGK3277
77
Bernardo SousaBernardo SousaTV(C),AM(PTC)2478
70
Oguz YildirimOguz YildirimHV,DM(P),TV(PC)3076
6
Andrej Djokanović
MKE Ankaragücü
HV(P),DM,TV(PC)2380
1
Übeyd AdiyamanÜbeyd AdiyamanGK2775
4
Mustafa EserMustafa EserHV(PC),DM(P)2375
53
Burak OksuzBurak OksuzHV(C)2981
19
Batuhan Celik
Istanbul Başakşehir
AM(T),F(TC)2070
24
Mehmet Ali Buyuksayar
Konyaspor
AM,F(PT)2076
81
Ali Turap Bülbül
Galatasaray SK
HV,DM(P),TV(PC)2073
Yusuf KocatürkYusuf KocatürkHV,DM,TV,AM(C)2070
Mustafa Emre YalçinkayaMustafa Emre YalçinkayaHV,DM,TV(P)2265
5
Engjell HotiEngjell HotiTV,AM,F(C)2776
Batuhan AriciBatuhan AriciTV(C)2263
Yusuf SaitoğluYusuf SaitoğluHV(C)2266
99
Onur YildirimOnur YildirimGK1866
23
Furkan ApaydinFurkan ApaydinHV(TC),DM(C)2272
Efe UluağEfe UluağAM,F(PT)2063