20
Atalay BABACAN

Full Name: Atalay Babacan

Tên áo: BABACAN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jun 28, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Umraniyespor

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 19, 2023Umraniyespor73
Aug 3, 2023Boluspor73
Jun 2, 2023Galatasaray SK73
Jun 1, 2023Galatasaray SK73
Sep 15, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Sariyer SK73
Jun 2, 2022Galatasaray SK73
Jun 1, 2022Galatasaray SK73
Feb 4, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Umraniyespor73
Jul 15, 2021Galatasaray SK73
Jun 2, 2021Galatasaray SK73
Jun 1, 2021Galatasaray SK73
Feb 8, 2021Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Adanaspor73
Apr 22, 2020Galatasaray SK73
Apr 16, 2020Galatasaray SK70
Jan 30, 2019Galatasaray SK70

Umraniyespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Tomislav GlumacTomislav GlumacHV(PC)3379
93
Lucas JoãoLucas JoãoF(C)3180
15
Kubilay AktaşKubilay AktaşHV,DM,TV(C)3077
97
Dimitri CavaréDimitri CavaréHV(PC),DM(P)3078
7
Melih OkutanMelih OkutanHV,DM,TV,AM(T)2877
10
Jurgen BardhiJurgen BardhiTV(C),AM(TC)2776
27
Cebio SoukouCebio SoukouAM(PT),F(PTC)3278
8
Serkan GöksuSerkan GöksuTV,AM(C)3178
20
Atalay BabacanAtalay BabacanTV(C),AM(PTC)2473
22
Baris EkincierBaris EkincierAM(PTC)2673
35
Cihan TopalogluCihan TopalogluGK3377
77
Bernardo SousaBernardo SousaTV(C),AM(PTC)2578
70
Oguz YildirimOguz YildirimHV,DM(P),TV(PC)3076
6
Andrej Djokanović
MKE Ankaragücü
HV(P),DM,TV(PC)2480
1
Übeyd AdiyamanÜbeyd AdiyamanGK2775
4
Mustafa EserMustafa EserHV(PC),DM(P)2375
53
Burak OksuzBurak OksuzHV(C)2981
19
Batuhan Celik
Istanbul Başakşehir
AM(T),F(TC)2070
24
Mehmet Ali Buyuksayar
Konyaspor
AM,F(PT)2076
81
Ali Turap Bülbül
Galatasaray SK
HV,DM(P),TV(PC)2073
Yusuf KocatürkYusuf KocatürkHV,DM,TV,AM(C)2070
Mustafa Emre YalçinkayaMustafa Emre YalçinkayaHV,DM,TV(P)2265
5
Engjell HotiEngjell HotiTV,AM,F(C)2876
Batuhan AriciBatuhan AriciTV(C)2263
Poyraz Yildirim
Trabzonspor
F(C)2075
Yusuf SaitoğluYusuf SaitoğluHV(C)2266
99
Onur YildirimOnur YildirimGK1966
23
Furkan Apaydin
Bodrum FK
HV(TC),DM(C)2275
Yusuf Sertkaya
Bodrum FK
HV,DM,TV(C)1973
Efe UluağEfe UluağAM,F(PT)2063