Full Name: Massimiliano Carlini
Tên áo: CARLINI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Aug 20, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2023 | Terracina Calcio 1925 | 78 |
Nov 10, 2022 | Monterosi FC | 78 |
Nov 5, 2022 | Monterosi FC | 78 |
Nov 1, 2022 | Monterosi FC | 80 |
Jul 14, 2022 | Monterosi FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Massimiliano Carlini | AM(PT),F(PTC) | 38 | 78 | ||
Carmine Marinaro | TV,AM(C) | 30 | 76 | |||
Andriy Yakovlev | AM(PT) | 35 | 73 | |||
Vittorio Antonino | GK | 26 | 72 | |||
Gianmarco Stefanelli | GK | 26 | 60 | |||
70 | Federico Capone | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | ||
Gianmarco Papaserio | DM,TV(C) | 25 | 67 |