Full Name: Youssouf Hadji

Tên áo: HADJI

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 45 (Feb 25, 1980)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2014AS Nancy Lorraine83
May 23, 2014AS Nancy Lorraine83
Mar 9, 2014Elazığspor83
Feb 21, 2014Elazığspor86
Aug 20, 2013Elazığspor86
Aug 15, 2013Elazığspor88
Feb 11, 2013Al-Arabi SC88
Jun 26, 2012Al-Arabi SC88
Mar 11, 2011AS Nancy Lorraine88
Mar 11, 2011AS Nancy Lorraine88
Jun 2, 2010AS Nancy Lorraine88

AS Nancy Lorraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin SourzacMartin SourzacGK3278
14
Nicolás Saint-RufNicolás Saint-RufHV,DM(C)3278
4
Alassane DiabyAlassane DiabyHV,DM(C)3077
10
Adrian DabasseAdrian DabasseF(C)3176
5
Cazim SuljicCazim SuljicTV,AM(C)2876
17
Maxence CarlierMaxence CarlierHV(PC)2878
13
Bakari CamaraBakari CamaraDM,TV(C)3174
23
Louis CarnotLouis CarnotTV,AM(C)2474
19
Martin ExpérienceMartin ExpérienceHV,DM,TV(T)2677
7
Benjamin GomelBenjamin GomelAM,F(PTC)2675
26
Sidi CisséSidi CisséAM(P),F(PC)2272
12
Adrien JullouxAdrien JullouxHV(PC),DM(P)2877
21
Lucas PellegriniLucas PellegriniHV(C)2477
30
Marco GiagnorioMarco GiagnorioGK2374
6
Teddy BouriaudTeddy BouriaudDM,TV(C)2875
27
Josselin GromatJosselin GromatAM(PT),F(PTC)2773
11
Oumar SidibéOumar SidibéAM(PTC)2175
Zakaria FdaouchZakaria FdaouchAM,F(T)2877
3
Gwilhem TayotGwilhem TayotHV,DM,TV(T)2174
22
Jimmy EvansJimmy EvansAM(PT),F(PTC)2675
18
Simon Ebonog
Le Havre AC
DM,TV(C)2073
9
Cheikh TouréCheikh TouréAM(PT),F(PTC)2878
25
Aliou Thiare
Le Havre AC
HV(C)2175
8
Walid BouabdeliWalid BouabdeliAM(T),F(TC)2475
29
Amine MokhtariAmine MokhtariHV,DM,TV(P),AM(PT)2163
20
Brandon BokanguBrandon BokanguTV(C),AM(PC)2570
Yanis KouiniYanis KouiniGK2163