Full Name: Jason Koumas
Tên áo: KOUMAS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 45 (Sep 25, 1979)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 31, 2014 | Tranmere Rovers | 77 |
May 31, 2014 | Tranmere Rovers | 77 |
Aug 1, 2013 | Tranmere Rovers | 80 |
Apr 5, 2012 | Wigan Athletic | 80 |
Apr 5, 2012 | Wigan Athletic | 80 |
Dec 22, 2011 | Wigan Athletic | 82 |
Feb 10, 2011 | Wigan Athletic | 82 |
Feb 10, 2011 | Wigan Athletic đang được đem cho mượn: Cardiff City | 83 |
Nov 30, 2010 | Wigan Athletic đang được đem cho mượn: Cardiff City | 84 |
Nov 30, 2010 | Wigan Athletic đang được đem cho mượn: Cardiff City | 84 |
Jun 9, 2010 | Wigan Athletic đang được đem cho mượn: Cardiff City | 85 |
Jun 9, 2010 | Wigan Athletic | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joe Murphy | GK | 43 | 73 | ||
18 | Connor Jennings | AM,F(PTC) | 33 | 73 | ||
9 | Luke Norris | F(C) | 31 | 74 | ||
4 | Brad Walker | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
7 | Kieron Morris | TV,AM(PT) | 30 | 74 | ||
17 | Sam Finley | TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
6 | Jordan Turnbull | HV(C) | 30 | 75 | ||
5 | Tom Davies | HV(C) | 32 | 75 | ||
14 | Kristian Dennis | F(PTC) | 34 | 72 | ||
1 | Luke Mcgee | GK | 29 | 75 | ||
8 | Regan Hendry | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
30 | Omari Patrick | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
16 | Chris Merrie | TV(C) | 26 | 72 | ||
11 | Josh Hawkes | TV(C),AM(TC) | 25 | 73 | ||
2 | Cameron Norman | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | ||
27 | Connor Wood | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
19 | Harvey Saunders | F(C) | 27 | 72 | ||
2 | Lee O'Connor | HV,DM(PC) | 24 | 73 | ||
35 | Declan Drysdale | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
10 | Josh Davison | F(C) | 24 | 75 | ||
28 | TV,AM,F(C) | 29 | 73 | |||
3 | HV(TC),DM(C) | 21 | 65 | |||
25 | Reuben Egan | GK | 19 | 60 | ||
24 | Josh Williams | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
21 | Sol Solomon | AM(T),F(TC) | 23 | 65 |