Full Name: Víctor Hugo Montaño Caicedo
Tên áo: MONTAÑO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (May 1, 1984)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2019 | Orsomarso SC | 78 |
Nov 20, 2019 | Orsomarso SC | 78 |
Feb 11, 2019 | CD FAS | 78 |
Dec 12, 2018 | CD FAS | 78 |
Aug 12, 2018 | CD FAS | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jéfferson Cuero | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
29 | Harold Gómez | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
26 | Cristian Higuita | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Arnol Palacios | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 78 | |||
Dayron Mosquera | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
7 | Jean Rivera | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Juan Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
31 | Brayan Gómez | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Luis Morán | AM(PTC) | 26 | 67 | |||
Iván Ibañez | F(C) | 24 | 72 | |||
15 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
6 | Deyson Copete | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |