Colin KAZIM-RICHARDS

Full Name: Colin Kazim-Richards

Tên áo: KAZIM-RICHARDS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (Aug 26, 1986)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Fatih Karagümrük73
Aug 19, 2024Fatih Karagümrük73
Aug 13, 2024Fatih Karagümrük78
Aug 12, 2023Fatih Karagümrük78
Aug 8, 2023Fatih Karagümrük80
Jul 20, 2022Fatih Karagümrük80
Jul 20, 2022Fatih Karagümrük80
Oct 19, 2020Derby County80
Sep 14, 2020Pachuca80
Nov 28, 2019Pachuca80
Sep 10, 2019Veracruz80
Jan 13, 2019Veracruz80
Nov 5, 2018Lobos BUAP80
Oct 30, 2018Lobos BUAP83
Jul 16, 2018Lobos BUAP83

Fatih Karagümrük Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Andre GrayAndre GrayF(C)3482
11
Daniel JohnsonDaniel JohnsonTV,AM(TC)3282
7
João CamachoJoão CamachoAM,F(PT)3182
99
Furkan BeklevicFurkan BeklevicGK2673
33
Çagtay KurukalipÇagtay KurukalipHV,DM,TV(T)2376
Adnan UgurAdnan UgurDM,TV,AM(C)2476
70
Antonio SerginhoAntonio SerginhoAM,F(PT)3080
Tiago CukurTiago CukurF(C)2275
16
Tuğbey AkgünTuğbey AkgünDM,TV(C)2273
94
Anil Yigit CinarAnil Yigit CinarHV(C)2170
22
Emir TintisEmir TintisHV,DM,TV(T)2173
5
Alper DemirolAlper DemirolDM,TV,AM(C)2275
88
Ömer GümüşÖmer GümüşHV(T),DM,TV(TC)2170
77
Tarik TuğyanTarik TuğyanHV,DM,TV,AM(P)2065
Kerem YandalKerem YandalGK1965
14
Marius Tresor DohMarius Tresor DohDM,TV(C)2176
17
Ahmet SivriAhmet SivriF(C)2573
72
Baris KalayciBaris KalayciTV,AM(C)1963
2
Irfan KöseIrfan KöseHV,DM,TV(P)2167