Full Name: Hemza Mihoubi
Tên áo: MIHOUBI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Jan 13, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2016 | ASD Gallipoli | 80 |
Apr 16, 2016 | ASD Gallipoli | 80 |
Aug 28, 2015 | ASD Gallipoli | 80 |
Nov 6, 2014 | RWS Bruxelles | 80 |
Nov 2, 2013 | RWS Bruxelles | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 32 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
Kevin Itabel | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Antonis Kapnidis | F(C) | 31 | 73 | ||
Samuele Oltremarini | F(C) | 21 | 70 | |||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |