?
Nikita KHODORCHENKO

Full Name: Nikita Khodorchenko

Tên áo: KHODORCHENKO

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Jun 19, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hapoel Umm al Fahm

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024Hapoel Umm al Fahm67
Aug 1, 2024Spartak Moskva67
Jan 25, 2024Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva67
Jul 24, 2022Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Spartak-2 Moskva67

Hapoel Umm al Fahm Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Arik YankoArik YankoGK3376
9
Gil ItzhakGil ItzhakF(PTC)3177
18
Niv SardalNiv SardalHV(P),DM,TV(PC)3277
14
Amit ZenatiAmit ZenatiAM,F(PTC)2774
26
Sahar DabahSahar DabahHV,DM(C)2674
Raz BuhbutRaz BuhbutTV,AM(PT)2465
17
Muhammad OttmanMuhammad OttmanHV,DM,TV(P)2472
9
Gal KatabiGal KatabiAM(PT),F(PTC)2674
60
Tal BomshteinTal BomshteinGK2974
5
Solomon DanielSolomon DanielDM,TV(C)3373
83
Aviel Ben HemoAviel Ben HemoAM(PT),F(PTC)2573
Nikita KhodorchenkoNikita KhodorchenkoHV(PC),DM,TV(P)2467
15
Abed Elrauf JabarinAbed Elrauf JabarinTV(C)2372
20
Ameed MhagnaAmeed MhagnaHV,DM(C)2873
99
Chinemerem Godwin
Bnei Sakhnin
F(C)2070