7
Michael RABUŠIC

Full Name: Michael Rabušic

Tên áo: RABUŠIC

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Sep 17, 1989)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Slovan Liberec

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2023Slovan Liberec76
Sep 5, 2023Slovan Liberec78
Jan 17, 2023Slovan Liberec78
Jan 11, 2023Slovan Liberec80
May 18, 2021Slovan Liberec80
Nov 4, 2020Slovan Liberec80
Mar 20, 2018Szombathelyi Haladás80
Oct 12, 2016Vysočina Jihlava80
Oct 7, 2016Vysočina Jihlava82
Aug 15, 2016Vysočina Jihlava82
Jun 2, 2016Hellas Verona82
Jun 1, 2016Hellas Verona82
Apr 7, 2016Hellas Verona đang được đem cho mượn: Slovan Liberec82
Nov 17, 2015Hellas Verona đang được đem cho mượn: Slovan Liberec83
Nov 11, 2015Hellas Verona đang được đem cho mượn: Slovan Liberec85

Slovan Liberec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Michael RabušicMichael RabušicF(C)3576
40
Tomás KoubekTomás KoubekGK3282
Vojtěch HadaščokVojtěch HadaščokF(C)3376
26
Lukás Masopust
SK Slavia Praha
HV,DM,TV,AM(P)3285
3
Jan MikulaJan MikulaHV(PTC),DM,TV(PT)3378
20
Dominik PreislerDominik PreislerHV(TC),DM,TV(T)2977
10
Lubomir TuptaLubomir TuptaF(C)2680
11
Christián FrýdekChristián FrýdekTV,AM(C)2681
22
Jan KnapíkJan KnapíkHV,DM(C)2480
2
Dominik PlechatýDominik PlechatýHV(PC)2578
Kristian MichalKristian MichalDM,TV(C)2473
37
Marios PourzitidisMarios PourzitidisHV,DM(C)2578
31
Hugo Jan BackovskyHugo Jan BackovskyGK2578
19
Michal HlavatyMichal HlavatyTV,AM(C)2681
21
Lukas LetenayLukas LetenayAM,F(C)2375
25
Ahmad GhaliAhmad GhaliAM,F(PT)2480
5
Denis VišinskýDenis VišinskýAM(PTC)2176
1
Ivan Krajcirik
Widzew Lodz
GK2477
99
Raimonds KrollisRaimonds KrollisF(C)2378
18
Josef KozeluhJosef KozeluhHV,DM,TV(PT)2374
32
Simon GabrielSimon GabrielHV(C)2376
8
Marek IchaMarek IchaHV(P),DM,TV(PC)2278
9
Santiago EnemeSantiago EnemeAM,F(PTC)2470
6
Ivan VarfolomeevIvan VarfolomeevDM,TV(C)2073
27
Aziz KayondoAziz KayondoHV,DM,TV(T)2275
34
Qendrim ZybaQendrim ZybaDM,TV,AM(C)2478
28
Benjamin NyarkoBenjamin NyarkoAM(PT),F(PTC)2170
24
Patrik DulayPatrik DulayTV,AM(PT)1970
14
Matej StrnadMatej StrnadAM,F(TC)1865
29
Sebastian KopSebastian KopDM,TV(C)1965
4
Martin RyzekMartin RyzekHV(C)1967
29
Dominik MašekDominik MašekHV(TC),DM,TV(T)2270
47
Jindřich MusilJindřich MusilGK2065