Full Name: Norichio Nieveld
Tên áo: NIEVELD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Apr 24, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Kozakken Boys | 78 |
Aug 12, 2019 | Kozakken Boys | 78 |
Feb 8, 2018 | TOP Oss | 78 |
Aug 23, 2017 | Go Ahead Eagles | 78 |
Jul 30, 2015 | Go Ahead Eagles | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 33 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 22 | 68 |