Full Name: David Nii Addy

Tên áo: ADDY

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Feb 21, 1990)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: 60

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 19, 2023Tartu Tammeka77
Oct 19, 2023Tartu Tammeka77
Sep 4, 2022Tartu Tammeka77
Mar 9, 2022Tartu Tammeka77
Apr 15, 2021Ilves77
Feb 1, 2019Ilves77
Jan 25, 2019Ilves81
Jul 25, 2018Portimonense SC81
Apr 30, 2018Riga FC81
Feb 18, 2018Riga FC81
May 14, 2017RoPS81
Apr 15, 2017RoPS82
Sep 8, 2016Odisha FC82
Sep 1, 2016Odisha FC83
Jul 5, 2016Dinamo Bucureşti83

Tartu Tammeka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Reio LaabusReio LaabusTV(C)3475
88
Ganiu OgungbeGaniu OgungbeHV(C)3276
94
Richard AlandRichard AlandGK3074
93
Kevin AndersonKevin AndersonHV,DM(C)3172
50
Priit PeedoPriit PeedoAM(PT),F(PTC)2965
12
Tristan KoskorTristan KoskorAM(PT),F(PTC)2973
22
Tanel LangTanel LangHV(P),DM,TV(PC)2972
23
Patrick VeelmaPatrick VeelmaAM(T),F(TC)2274
77
Carl KiidjärvCarl KiidjärvGK2370
Ats ToomsaluAts ToomsaluHV(PC)2267
27
Dominic LaaneotsDominic LaaneotsDM,TV(C)2372
10
Giacomo UggeriGiacomo UggeriTV,AM(C)2372
19
Mairo MiilMairo MiilHV(PTC),DM(PT)2572
28
Rasmus KallasRasmus KallasHV,DM(C)2173
8
Carl Robert MägimetsCarl Robert MägimetsHV(T),DM,TV(TC)2368
24
Herman PedmansonHerman PedmansonDM,TV(C)1971
11
Kevin BurovKevin BurovAM(PT),F(PTC)2063
66
Mihkel SeppMihkel SeppHV,DM,TV(P)2064
5
Marius VisterMarius VisterHV,DM,TV(T)2068
2
Laurits OunpuuLaurits OunpuuHV(C)1968
17
Egert NarusonEgert NarusonAM,F(P)2366
14
Olawale TanimowoOlawale TanimowoAM,F(PT)2772
9
Ahmed AdebayoAhmed AdebayoF(C)2274
16
Akaki GvineriaAkaki GvineriaAM,F(C)1865
15
David EptonDavid EptonDM,TV(C)1969