12
Tristan KOSKOR

Full Name: Tristan Koskor

Tên áo: KOSKOR

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Nov 28, 1995)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 84

CLB: Tartu Tammeka

Squad Number: 12

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2024Tartu Tammeka73
Aug 29, 2024Tartu Tammeka73
Aug 28, 2024ASD Asti73
Feb 13, 2024ASD Asti73
Nov 29, 2023JK Narva Trans73
Feb 21, 2023JK Narva Trans73
Sep 14, 2022FC Flora73
Jan 2, 2022FC Flora73
Aug 17, 2019Tartu Tammeka73
May 9, 2019Tartu Tammeka đang được đem cho mượn: Fylkir73
Feb 26, 2019Tartu Tammeka đang được đem cho mượn: Semen Padang FC73
Sep 3, 2018Tartu Tammeka73
Mar 3, 2018Tartu Tammeka72
Aug 2, 2017Tartu Tammeka71
May 15, 2017Paide Linnameeskond71

Tartu Tammeka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Reio LaabusReio LaabusTV(C)3575
88
Ganiu OgungbeGaniu OgungbeHV(C)3276
94
Richard AlandRichard AlandGK3174
93
Kevin AndersonKevin AndersonHV,DM(C)3172
50
Priit PeedoPriit PeedoAM(PT),F(PTC)3065
12
Tristan KoskorTristan KoskorAM(PT),F(PTC)2973
22
Tanel LangTanel LangHV(P),DM,TV(PC)2972
23
Patrick VeelmaPatrick VeelmaAM(T),F(TC)2374
77
Carl KiidjärvCarl KiidjärvGK2370
Ats ToomsaluAts ToomsaluHV(PC)2267
27
Dominic LaaneotsDominic LaaneotsDM,TV(C)2472
10
Giacomo UggeriGiacomo UggeriTV,AM(C)2472
19
Mairo MiilMairo MiilHV(PTC),DM(PT)2572
28
Rasmus KallasRasmus KallasHV,DM(C)2173
8
Carl Robert MägimetsCarl Robert MägimetsHV(T),DM,TV(TC)2368
24
Herman PedmansonHerman PedmansonDM,TV(C)1971
11
Kevin BurovKevin BurovAM(PT),F(PTC)2163
66
Mihkel SeppMihkel SeppHV,DM,TV(P)2064
5
Marius VisterMarius VisterHV,DM,TV(T)2168
2
Laurits OunpuuLaurits OunpuuHV(C)1968
17
Egert NarusonEgert NarusonAM,F(P)2466
14
Olawale TanimowoOlawale TanimowoAM,F(PT)2872
9
Ahmed AdebayoAhmed AdebayoF(C)2374
16
Akaki GvineriaAkaki GvineriaAM,F(C)1965
15
David EptonDavid EptonDM,TV(C)2069