10
Giacomo UGGERI

Full Name: Giacomo Uggeri

Tên áo: UGGERI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Apr 4, 2001)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 69

CLB: Tartu Tammeka

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 11, 2024Tartu Tammeka72
May 11, 2024Tartu Tammeka63

Tartu Tammeka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Reio LaabusReio LaabusTV(C)3476
94
Richard AlandRichard AlandGK3074
50
Priit PeedoPriit PeedoAM(PT),F(PTC)2965
Tristan KoskorTristan KoskorAM(PT),F(PTC)2973
22
Tanel LangTanel LangHV(P),DM,TV(PC)2972
23
Patrick VeelmaPatrick VeelmaAM(T),F(TC)2274
77
Carl KiidjärvCarl KiidjärvGK2370
4
Tanel TammikTanel TammikHV(TC)2270
Ats ToomsaluAts ToomsaluHV(PC)2267
27
Dominic LaaneotsDominic LaaneotsDM,TV(C)2372
10
Giacomo UggeriGiacomo UggeriTV,AM(C)2372
19
Mairo MiilMairo MiilHV(PTC),DM(PT)2472
18
Devid LehterDevid LehterAM(P),F(PC)2467
28
Rasmus KallasRasmus KallasHV,DM(C)2171
8
Carl Robert MägimetsCarl Robert MägimetsHV(T),DM,TV(TC)2268
24
Herman PedmansonHerman PedmansonDM,TV(C)1968
11
Kevin BurovKevin BurovAM(PT),F(PTC)2063
66
Mihkel SeppMihkel SeppHV,DM,TV(P)1964
2
Laurits OunpuuLaurits OunpuuHV(C)1964
17
Egert NarusonEgert NarusonAM,F(P)2366
14
Olawale TanimowoOlawale TanimowoAM,F(PT)2768
9
Ahmed AdebayoAhmed AdebayoF(C)2272
16
Akaki GvineriaAkaki GvineriaAM,F(C)1863
15
David EptonDavid EptonDM,TV(C)1966