Full Name: Andrei Valentin Bărbulescu
Tên áo: BĂRBULESCU
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Dec 28, 1985)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: CSA Steaua București
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2022 | CSA Steaua București | 73 |
Feb 7, 2021 | CSA Steaua București | 73 |
Oct 14, 2020 | CSA Steaua București | 74 |
Mar 20, 2020 | Concordia Chiajna | 74 |
Jul 18, 2019 | Concordia Chiajna | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Valentin Bărbulescu | DM(C) | 38 | 73 | ||
4 | Dean Beţa | HV(C) | 32 | 78 | ||
55 | Alves Wallace | HV(PC) | 34 | 77 | ||
10 | Rareș Enceanu | TV,AM(TC) | 29 | 77 | ||
23 | Tsvetelin Chunchukov | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
77 | Bogdan Chipirliu | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
36 | Gianluca Mancuso | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Stephan Draghici | TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Mihai Dobrescu | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 |