Full Name: Stephan Leonard Drăghici
Tên áo: DRAGHICI
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jan 30, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 64
CLB: CSA Steaua București
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2021 | CSA Steaua București | 76 |
Jun 2, 2021 | CS Universitatea Craiova | 76 |
Jun 1, 2021 | CS Universitatea Craiova | 76 |
Jan 14, 2021 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti | 76 |
Jan 9, 2021 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti | 78 |
Oct 20, 2020 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti | 78 |
Jun 2, 2020 | CS Universitatea Craiova | 78 |
Jun 1, 2020 | CS Universitatea Craiova | 78 |
Jul 18, 2019 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: ACS Mediaş | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Dean Beţa | HV(C) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Rareș Enceanu | TV,AM(TC) | 30 | 77 | |
![]() | Dani Iglesias | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
77 | ![]() | Bogdan Chipirliu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
36 | ![]() | Gianluca Mancuso | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Stephan Draghici | TV,AM(T) | 27 | 76 | |
6 | ![]() | Daniel Virtej | HV(C) | 27 | 72 | |
![]() | Gabriel Nedelea | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 73 |