Full Name: Stephan Leonard Drăghici
Tên áo: DRAGHICI
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Jan 30, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 64
CLB: CSA Steaua București
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2021 | CSA Steaua București | 76 |
Jun 2, 2021 | CS Universitatea Craiova | 76 |
Jun 1, 2021 | CS Universitatea Craiova | 76 |
Jan 14, 2021 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti | 76 |
Jan 9, 2021 | CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Valentin Bărbulescu | DM(C) | 38 | 73 | ||
4 | Dean Beţa | HV(C) | 32 | 78 | ||
55 | Alves Wallace | HV(PC) | 34 | 77 | ||
10 | Rareș Enceanu | TV,AM(TC) | 29 | 77 | ||
23 | Tsvetelin Chunchukov | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
77 | Bogdan Chipirliu | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
36 | Gianluca Mancuso | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Stephan Draghici | TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Mihai Dobrescu | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 |