Full Name: Manassé Ruben Enza-Yamissi
Tên áo: ENZA-YAMISSI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 28, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | FC Mulhouse | 73 |
Jul 12, 2021 | FC Mulhouse | 73 |
Nov 27, 2020 | Annecy FC | 73 |
Nov 22, 2020 | Annecy FC | 80 |
Dec 13, 2018 | Annecy FC | 80 |
Sep 5, 2017 | Concordia Chiajna | 80 |
Nov 19, 2016 | US Orléans Loiret | 80 |
Jul 6, 2015 | US Orléans Loiret | 83 |
Aug 22, 2014 | Gil Vicente FC | 83 |
Jun 29, 2014 | Petrolul Ploiești | 83 |
Apr 9, 2013 | Petrolul Ploiești | 83 |
Apr 3, 2013 | Petrolul Ploiești | 80 |
Aug 1, 2012 | Petrolul Ploiești | 80 |
Jul 29, 2012 | Petrolul Ploiești | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Franck Essomba | AM(PT),F(PTC) | 38 | 68 | ||
![]() | Adam Shaiek | AM(PTC) | 35 | 68 | ||
![]() | Alexandre Gisselbrecht | TV,AM(C) | 30 | 72 | ||
![]() | Raphaël Gherardi | DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
![]() | Siegfried Aissi-Kede | GK | 33 | 72 |