Full Name: Alexandre Gisselbrecht
Tên áo: GISSELBRECHT
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Mar 27, 1994)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 78
CLB: FC Mulhouse
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2024 | FC Mulhouse | 72 |
Dec 6, 2021 | SR Colmar | 72 |
Jan 21, 2019 | Saint-Louis Neuweg | 72 |
Nov 17, 2016 | Saint-Louis Neuweg | 72 |
Nov 13, 2014 | RC Strasbourg Alsace | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franck Essomba | AM(PT),F(PTC) | 37 | 68 | |||
Adam Shaiek | AM(PTC) | 35 | 68 | |||
Alexandre Gisselbrecht | TV,AM(C) | 30 | 72 | |||
Raphaël Gherardi | DM,TV(C) | 32 | 70 | |||
Siegfried Aissi-Kede | GK | 33 | 72 |