Full Name: Marcelo De Mattos Terra
Tên áo: MATTOS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Feb 10, 1984)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | Bangu AC | 76 |
Sep 13, 2022 | Bangu AC | 76 |
May 13, 2021 | Bangu AC | 78 |
Jun 11, 2020 | Santa Cruz | 78 |
Jul 25, 2019 | Santa Cruz | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Wergiton Somália | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 76 | ||
Renê Júnior | DM,TV(C) | 34 | 77 | |||
Caio Monteiro | AM,F(PT) | 27 | 77 | |||
Carlos Santarém | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |||
Souza Patrick | HV(C) | 24 | 70 | |||
Guilherme Liberato | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
Igor Miranda | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | |||
Igor Adson | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Luis Felipe | F(C) | 23 | 65 |