14
Nour EL SAYED

Full Name: Nour El Sayed

Tên áo: EL SAYED

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 41 (Jan 9, 1984)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: El Gouna

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2024El Gouna76
Mar 8, 2024El Gouna77
Mar 15, 2021El Gouna77
Mar 10, 2021El Gouna80
Dec 23, 2018Ittihad80
Oct 22, 2014Zamalek SC80
May 30, 2013Zamalek SC80
May 24, 2013Zamalek SC78

El Gouna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Ahmed HamedAhmed HamedHV(PC)3176
14
Nour el SayedNour el SayedDM,TV(C)4176
1
Ahmed MasoudAhmed MasoudGK3376
Mahmoud al GharbawyMahmoud al GharbawyGK3775
Mosaad AwadMosaad AwadGK3273
29
Tolulope OjoTolulope OjoTV(C),AM(PTC)2174
10
Mohamed el SabahiMohamed el SabahiAM(PTC)3073
21
Eneme BekaleEneme BekaleDM,TV(C)2574
16
Hassan el HattabHassan el HattabGK3070
12
Mahmoud AbdelkaderMahmoud AbdelkaderHV,DM,TV(T)2668
2
Galal FaresGalal FaresHV,DM,TV(P)2365
20
Abdallah HashemAbdallah HashemHV(C)2373
5
Ahmed HossamAhmed HossamHV(TC)2374
13
Ahmed AbdelrasoulAhmed AbdelrasoulHV(C)2976
18
Alieu JattaAlieu JattaHV(TC)2972
3
Kamal Aboul-FetouhKamal Aboul-FetouhHV(TC),DM(T)2775
30
Mohamed EmadMohamed EmadDM,TV(C)2366
17
Mohamed el DeghemyMohamed el DeghemyDM,TV(C)3173
25
Abdelfattah ShetaAbdelfattah ShetaDM,TV(C)2272
77
Lucky EmmanuelLucky EmmanuelAM(PTC)2473
Karim MamdouhKarim MamdouhAM,F(P)3272
27
Arnaud RandrianantenainaArnaud RandrianantenainaAM(P),F(PC)2475
7
Mohamed el SakkaMohamed el SakkaAM,F(T)2468
29
Ayman MokaAyman MokaAM,F(T)2975
9
Hossam GhanemHossam GhanemAM,F(TC)2672