25
Abdelhafid HOGGAS

Full Name: Abdelhafid Hoggas

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Jan 1, 1992)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 80

CLB: USM Khenchela

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

USM Khenchela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Prince IbaraPrince IbaraAM(PT),F(PTC)2973
20
Samir AïboudSamir AïboudTV(C),AM(PTC)3176
11
Islam BakirIslam BakirAM(PTC)2878
16
Oussama LitimOussama LitimGK3480
15
Badr Eddine ToukiBadr Eddine ToukiDM,TV(C)2576
10
Ammar OukilAmmar OukilAM,F(PC)2876
26
Réda BoumechraRéda BoumechraAM(PTC)2774
6
Ahmida ZenasniAhmida ZenasniHV(PT),DM(C)3175
25
Abdelhafid HoggasAbdelhafid HoggasHV,DM(C)3375
21
Hamza RebiaiHamza RebiaiHV(PC)3178
5
Nabil SaâdouNabil SaâdouHV(C)3578
22
Mohamed GuemroudMohamed GuemroudHV,DM(P)3079
12
Oussama KaddourOussama KaddourHV,DM,TV(T)2778
16
Abdelwaheb KhedairiaAbdelwaheb KhedairiaGK3578
8
Abdelhakim SameurAbdelhakim SameurTV(C),AM(PC)3479
7
Chouaib DebbihChouaib DebbihAM(PTC)3277
9
William MatamWilliam MatamF(C)2776