?
Ammar OUKIL

Full Name: Ammar Oukil

Tên áo: OUKIL

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jul 7, 1996)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: MC Alger

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024MC Alger76
Jun 7, 2024MC Alger76

MC Alger Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Zakaria NaidjiZakaria NaidjiAM,F(PC)3080
5
Ayoub AbdellaouiAyoub AbdellaouiHV(TC)3182
6
Mohamed BenkhemassaMohamed BenkhemassaDM,TV,AM(C)3178
20
Mohamed Réda HalaimiaMohamed Réda HalaimiaHV,DM,TV(P)2878
14
Hamza MoualiHamza MoualiHV,DM,TV(T)2780
Amine MessoussaAmine MessoussaF(C)2073
11
Zakaria DraouiZakaria DraouiHV(T),DM,TV(TC)3082
Moslem AnatoufMoslem AnatoufF(C)1870
12
Mohamed ZougranaMohamed ZougranaDM,TV(C)2377
76
Anis BakhoucheAnis BakhoucheHV,DM,TV,AM(T)2070
2
Seif BelkhirSeif BelkhirGK2470
1
Abdelatif RamdaneAbdelatif RamdaneGK2374
27
Abdelkader MenezlaAbdelkader MenezlaHV,DM(C)2474
19
Ayoub GhezalaAyoub GhezalaHV(C)2980
17
Kamel HamidiKamel HamidiHV,DM(P)2879
3
Massinissa BencheloucheMassinissa BencheloucheDM,TV,AM(C)2372
13
Dalil Adel Hassen KhodjaDalil Adel Hassen KhodjaDM,TV(C)2572
22
Khalid DahamniKhalid DahamniAM(PTC)2574
15
Ammar el OrfiAmmar el OrfiDM,TV,AM(C)2677
25
Badr Eddine ToukiBadr Eddine ToukiDM,TV(C)2576
21
Larbi TabtiLarbi TabtiAM(PTC)3176
8
Fethallah TaharFethallah TaharAM,F(PTC)3178
9
Romaric OuattaraRomaric OuattaraF(C)2068
41
Mehdi BoucheritMehdi BoucheritAM,F(P)2270
26
Oualaa BouzekriOualaa BouzekriHV,DM,TV,AM(T)2374
11
Youssouf DaoYoussouf DaoAM(PT),F(PTC)2675
18
Kheiredine MerzouguiKheiredine MerzouguiF(C)3276
7
Soufiane BayazidSoufiane BayazidF(C)2879
Ammar OukilAmmar OukilAM,F(PC)2876
Adel GhanemAdel GhanemDM,TV(C)2273