Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bình Duong
Tên viết tắt: BBD
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Gò Đậu (18,250)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Thủ Dầu Một
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ngoc Hai Que | HV(TC) | 31 | 76 | ||
9 | Duc Chinh Ha | F(C) | 27 | 72 | ||
22 | Tien Linh Nguyen | F(C) | 27 | 78 | ||
12 | Odilzhon Abdurakhmanov | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
4 | Tan Tai Ho | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
14 | Hai Huy Nguyen | TV(C) | 33 | 74 | ||
11 | Vi Hao Bui | AM(T),F(TC) | 21 | 72 | ||
17 | Minh Trong Vo | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
2 | Tung Quoc Ngo | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
V.League 1 | 4 |
Cup History | Titles | |
Vietnamese National Cup | 2 | |
Vietnamese Super Cup | 3 |
Cup History | ||
Vietnamese National Cup | 2018 | |
Vietnamese Super Cup | 2015 | |
Vietnamese National Cup | 2015 | |
Vietnamese Super Cup | 2009 | |
Vietnamese Super Cup | 2008 |
Đội bóng thù địch | |
Không |