33
Andrea RISPOLI

Full Name: Andrea Rispoli

Tên áo: RISPOLI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Sep 29, 1988)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Crotone

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2024FC Crotone82
Jul 4, 2023Cosenza Calcio82
Jun 28, 2023Cosenza Calcio83
Aug 30, 2022Cosenza Calcio83
Jul 9, 2022Cosenza Calcio83
Mar 9, 2022Parma83
Dec 13, 2021Parma83
Sep 2, 2021FC Crotone83
Jan 8, 2021FC Crotone83
Oct 6, 2020FC Crotone84
Sep 8, 2020FC Crotone84
Dec 6, 2019US Lecce84
Aug 13, 2019US Lecce84
Sep 20, 2018Palermo FC84
Jul 24, 2018Bologna FC84

FC Crotone Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Andrea RispoliAndrea RispoliHV,DM,TV(P)3682
1
Andrea SalaAndrea SalaGK3177
21
Andrea BarberisAndrea BarberisDM,TV(C)3182
9
Guido GomezGuido GomezF(C)3079
10
Mattia VitaleMattia VitaleDM,TV,AM(C)2780
3
Maxime GironMaxime GironHV,DM,TV(T)3077
93
Marco TumminelloMarco TumminelloAM,F(C)2678
77
Dimitar KostadinovDimitar KostadinovTV(C),AM(PTC)2577
13
Nicolò ArminiNicolò ArminiHV(PTC)2373
11
Aristidi KolajAristidi KolajAM(PT),F(PTC)2575
20
Luis RojasLuis RojasTV,AM(C)2273
22
Francesco D'AlterioFrancesco D'AlterioGK2270
38
Thomas SchiròThomas SchiròDM,TV,AM(C)2473
24
Giovanni D'AprileGiovanni D'AprileHV(TC)1970
16
Andrea GalloAndrea GalloDM(C),TV(PC)2775
6
Davide di PasqualeDavide di PasqualeHV(TC)2975
5
Riccardo CargneluttiRiccardo CargneluttiHV(C)2574
8
Riccardo StronatiRiccardo StronatiTV,AM(C)2774
15
Negro ViniciusNegro ViniciusHV(P),DM,TV(PC)2272
28
Marco SpinaMarco SpinaAM(PTC),F(PT)2574
7
Enrico OviszachEnrico OviszachTV,AM(PT)2373
18
Alessio Guerini
Atalanta BC
HV(C)2070
41
Jonathan Silva
Torino
DM,TV(C)2073
30
Mario ApreaMario ApreaAM(PTC)1965
23
Filippo GroppelliFilippo GroppelliHV,DM,TV(T)2175
19
Raffaele CantisaniRaffaele CantisaniTV,AM(PT)2063
99
Lorenzo ChiarellaLorenzo ChiarellaF(C)2065