8
Riccardo STRONATI

Full Name: Riccardo Stronati

Tên áo: STRONATI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Mar 20, 1997)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Crotone

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024FC Crotone74
Mar 27, 2024FC Crotone74
Jan 18, 2024FC Crotone74
Oct 16, 2023US Fiorenzuola 192274
Oct 10, 2023US Fiorenzuola 192269
Aug 6, 2023US Fiorenzuola 192269

FC Crotone Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Andrea RispoliAndrea RispoliHV,DM,TV(P)3682
1
Andrea SalaAndrea SalaGK3177
21
Andrea BarberisAndrea BarberisDM,TV(C)3182
9
Guido GomezGuido GomezF(C)3079
10
Mattia VitaleMattia VitaleDM,TV,AM(C)2780
3
Maxime GironMaxime GironHV,DM,TV(T)3077
93
Marco TumminelloMarco TumminelloAM,F(C)2678
77
Dimitar KostadinovDimitar KostadinovTV(C),AM(PTC)2577
13
Nicolò ArminiNicolò ArminiHV(PTC)2473
11
Aristidi KolajAristidi KolajAM(PT),F(PTC)2575
22
Francesco D'AlterioFrancesco D'AlterioGK2270
38
Thomas SchiròThomas SchiròDM,TV,AM(C)2473
24
Giovanni D'AprileGiovanni D'AprileHV(TC)1970
16
Andrea GalloAndrea GalloDM(C),TV(PC)2775
6
Davide di PasqualeDavide di PasqualeHV(TC)2975
5
Riccardo CargneluttiRiccardo CargneluttiHV(C)2674
8
Riccardo StronatiRiccardo StronatiTV,AM(C)2874
15
Negro ViniciusNegro ViniciusHV(P),DM,TV(PC)2272
28
Marco SpinaMarco SpinaAM(PTC),F(PT)2574
7
Enrico OviszachEnrico OviszachTV,AM(PT)2473
18
Alessio Guerini
Atalanta BC
HV(C)2070
41
Jonathan Silva
Torino
DM,TV(C)2073
30
Mario ApreaMario ApreaAM(PTC)1965
23
Filippo GroppelliFilippo GroppelliHV,DM,TV(T)2175
19
Raffaele CantisaniRaffaele CantisaniTV,AM(PT)2063
99
Lorenzo ChiarellaLorenzo ChiarellaF(C)2065