23
Filippo GROPPELLI

Full Name: Filippo Groppelli

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Dec 23, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Crotone

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Crotone Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Andrea RispoliAndrea RispoliHV,DM,TV(P)3682
1
Andrea SalaAndrea SalaGK3177
21
Andrea BarberisAndrea BarberisDM,TV(C)3182
9
Guido GomezGuido GomezF(C)3179
Eugenio D'UrsiEugenio D'UrsiAM,F(PTC)3075
10
Mattia VitaleMattia VitaleDM,TV,AM(C)2780
3
Maxime GironMaxime GironHV,DM,TV(T)3077
93
Marco TumminelloMarco TumminelloAM,F(C)2678
11
Jacopo MuranoJacopo MuranoAM,F(PTC)3578
Jurica JurčecJurica JurčecTV(C),AM(PTC)2370
77
Dimitar KostadinovDimitar KostadinovTV(C),AM(PTC)2577
13
Nicolò ArminiNicolò ArminiHV(PTC)2473
Lucas FelippeLucas FelippeTV(C),AM(PTC)2573
11
Aristidi KolajAristidi KolajAM(PT),F(PTC)2675
Luis RojasLuis RojasTV,AM(C)2373
Daniel LeoDaniel LeoHV,DM,TV(P)2376
22
Francesco D'AlterioFrancesco D'AlterioGK2370
38
Thomas SchiròThomas SchiròDM,TV,AM(C)2573
24
Giovanni D'AprileGiovanni D'AprileHV(TC)1970
Giovanni BruzzanitiGiovanni BruzzanitiAM(T),F(TC)2475
16
Andrea GalloAndrea GalloDM(C),TV(PC)2875
6
Davide di PasqualeDavide di PasqualeHV(TC)2975
5
Riccardo CargneluttiRiccardo CargneluttiHV(C)2674
8
Riccardo StronatiRiccardo StronatiTV,AM(C)2874
15
Negro ViniciusNegro ViniciusHV(P),DM,TV(PC)2272
28
Marco SpinaMarco SpinaAM(PTC),F(PT)2574
7
Enrico OviszachEnrico OviszachTV,AM(PT)2473
30
Mario ApreaMario ApreaAM(PTC)1965
23
Filippo GroppelliFilippo GroppelliHV,DM,TV(T)2175
19
Raffaele CantisaniRaffaele CantisaniTV,AM(PT)2163
99
Lorenzo ChiarellaLorenzo ChiarellaF(C)2065