Full Name: Pietro Arcidiacono
Tên áo: ARCIDIACONO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (May 21, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 62
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2021 | ACR Messina | 77 |
Sep 23, 2021 | ACR Messina | 77 |
Apr 3, 2020 | ACR Messina | 77 |
Jun 27, 2019 | Potenza SC | 77 |
Jan 1, 2019 | ACR Messina | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ermanno Fumagalli | GK | 42 | 77 | ||
90 | Antonino Ragusa | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
16 | Domenico Franco | TV(PC),AM(P) | 31 | 75 | ||
91 | Marco Civilleri | TV,AM(C) | 32 | 72 | ||
70 | AM,F(PTC) | 30 | 79 | |||
5 | Marco Firenze | TV(C),AM(TC) | 30 | 76 | ||
28 | Vincenzo Plescia | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
7 | Damiano Lia | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
9 | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
4 | HV(C) | 22 | 70 | |||
11 | AM,F(TC) | 22 | 72 | |||
33 | Vincenzo Polito | HV,DM(P) | 25 | 67 | ||
6 | Marco Manetta | HV(PC) | 32 | 74 | ||
24 | Pasqualino Ortisi | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |||
1 | GK | 20 | 65 | |||
8 | Giulio Frisenna | TV(PTC) | 22 | 63 |