19
Andy VISSER

Full Name: Andy Visser

Tên áo: VISSER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Sep 22, 2004)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: Vitesse

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024Vitesse73
May 26, 2024Vitesse73
May 22, 2024Vitesse70

Vitesse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Alexander BüttnerAlexander BüttnerHV,DM,TV(T)3677
5
Justin BakkerJustin BakkerHV(C)2776
2
Mees KreekelsMees KreekelsHV(PTC)2374
3
Giovanni van ZwamGiovanni van ZwamHV(PC)2173
11
Dillon HoogewerfDillon HoogewerfAM(PT),F(PTC)2270
6
Loek PostmaLoek PostmaHV,DM(C)2272
20
Irakli YegoianIrakli YegoianTV,AM(C)2173
98
Tomislav GudeljTomislav GudeljF(C)2774
22
Mats EgbringMats EgbringHV,DM,TV(P)1870
Naygiro SamboNaygiro SamboTV(C),AM(PTC)2163
16
Tom BramelTom BramelGK1973
19
Andy VisserAndy VisserF(C)2073
18
Jim KollerJim KollerTV,AM(C)1867
55
Marcus SteffenMarcus SteffenHV(C)2270
25
Adam TahauiAdam TahauiDM,TV(C)1963
Michael DokunmuMichael DokunmuTV(C),AM(PTC)1963
34
Anass ZarroukAnass ZarroukTV,AM(C)1867
35
Bas HuismanBas HuismanAM(C)2067