Full Name: Jeppe Mehl
Tên áo: MEHL
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Sep 21, 1986)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2020 | Thisted FC | 73 |
Apr 7, 2020 | Thisted FC | 73 |
Dec 7, 2019 | Thisted FC | 74 |
Aug 7, 2019 | Thisted FC | 76 |
Jun 2, 2018 | Thisted FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mikkel Agger | F(C) | 31 | 74 | ||
6 | Jeppe Svenningsen | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Asger Bust | TV(C) | 27 | 72 | ||
1 | Andreas Raahauge | GK | 26 | 72 | ||
16 | Gloire Rutikanga | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
9 | Mathias Andersen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
23 | Tobias Damsgaard | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | ||
17 | Daniel Johansen | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 |