Full Name: Yevhen Odyntsov
Tên áo: ODYNTSOV
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Aug 23, 1986)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 66
CLB: Tavriya Simferopol
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Tavriya Simferopol | 73 |
Apr 29, 2022 | Tavriya Simferopol | 73 |
Oct 3, 2016 | Tavriya Simferopol | 73 |
Nov 3, 2015 | Olimpik Donetsk | 73 |
Apr 1, 2015 | Olimpik Donetsk | 76 |
Oct 23, 2014 | Olimpik Donetsk | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Yevhen Odyntsov | HV,DM,TV(P) | 38 | 73 | |
12 | ![]() | Aleksandr Shubin | GK | 28 | 72 |