13
Sibiry KEITA

Full Name: Sibiry Keita

Tên áo: KEITA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jan 30, 2001)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: Slavia Sofia

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2023Slavia Sofia76
May 23, 2023KAS Eupen76
Apr 25, 2022KAS Eupen76
Feb 3, 2021KAS Eupen76
Sep 3, 2020KAS Eupen75
May 2, 2020KAS Eupen73
Apr 27, 2020KAS Eupen67

Slavia Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Georgi PetkovGeorgi PetkovGK4867
33
Galin IvanovGalin IvanovAM(PTC),F(PT)3678
4
Viktor GenevViktor GenevHV(TC)3677
27
Emil MartinovEmil MartinovHV(P),DM,TV(C)3277
73
Ivan MinchevIvan MinchevTV,AM(C)3376
23
Tsvetelin ChunchukovTsvetelin ChunchukovAM,F(C)3078
77
Emil StoevEmil StoevTV(C),AM(PTC)2976
7
Denislav AleksandrovDenislav AleksandrovAM,F(PT)2778
13
Sibiry KeitaSibiry KeitaHV,DM,TV(T)2476
12
Nikolay KrastevNikolay KrastevGK2872
3
Ertan TombakErtan TombakHV(PT),DM,TV(P)2579
21
Svetoslav VutsovSvetoslav VutsovGK2280
37
Ventsislav KerchevVentsislav KerchevHV(TC)2778
10
Vladimir NikolovVladimir NikolovF(C)2374
5
Veljko JelenkovicVeljko JelenkovicHV(C)2175
Martin SorakovMartin SorakovAM(PT),F(PTC)2173
Quentin SeedorfQuentin SeedorfHV,DM,TV(T)2467
6
Martin GeorgievMartin GeorgievHV(C)1974
11
Karl FabienKarl FabienAM(PT),F(PTC)2472
Jordan SemedoJordan SemedoHV,DM,TV,AM(T)2275
19
Chung Nguyen DoChung Nguyen DoDM,TV(C)1970
71
Kristiyan StoyanovKristiyan StoyanovDM,TV(C)2174
14
Roberto RaychevRoberto RaychevAM(PT),F(PTC)1970
18
Kristiyan BalovKristiyan BalovAM,F(PT)1865