?
Sibiry KEITA

Full Name: Sibiry Keita

Tên áo: KEITA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Jan 30, 2001)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Milsami

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 13, 2025FC Milsami76
Jul 24, 2023Slavia Sofia76
May 23, 2023KAS Eupen76
Apr 25, 2022KAS Eupen76
Feb 3, 2021KAS Eupen76
Sep 3, 2020KAS Eupen75
May 2, 2020KAS Eupen73
Apr 27, 2020KAS Eupen67

FC Milsami Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Vadym BolohanVadym BolohanHV(C)3877
16
Alexandru AntoniucAlexandru AntoniucAM,F(PT)3678
10
Radu GinsariRadu GinsariAM(C),F(PTC)3378
Olivier RommensOlivier RommensDM,TV,AM(C)3076
Sibiry KeitaSibiry KeitaHV,DM,TV(T)2476
Dehninio MuringenDehninio MuringenHV(PC)2675
4
Danny LupanoDanny LupanoHV(PC)2470
27
Vadim DijinariVadim DijinariHV(C)2673
Micheal Gopey StephenMicheal Gopey StephenF(C)2570
1
Igor MostoveiIgor MostoveiGK2565
21
Vladislav ZavaliscaVladislav ZavaliscaHV(C)2265
31
Mihail CiobanMihail CiobanGK2460
Christopher Nwaeze
Zorya Luhansk
HV(PC),DM(C)2273
7
Daniel LisuDaniel LisuDM,TV(C)2373
6
Ion GhimpIon GhimpHV(TC),DM,TV(T)2867
14
Aleksandar MilicAleksandar MilicHV,DM,TV(P)2672
13
Vasile LuchitaVasile LuchitaDM,TV(C)2067
32
Vitus AmouguiVitus AmouguiHV,DM,TV(C)2972
11
Sorin CheleSorin CheleAM(PTC),F(PT)2170
15
Ime NdonIme NdonAM(PTC),F(PT)2170
25
Nabil KhaliNabil KhaliAM,F(PC)2772