Full Name: Michele Cremonesi
Tên áo: CREMONESI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Apr 15, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | US Fiorenzuola 1922 | 75 |
Oct 10, 2024 | US Fiorenzuola 1922 | 78 |
Dec 27, 2023 | US Fiorenzuola 1922 | 78 |
Aug 21, 2023 | Reggiana 1919 | 78 |
Feb 21, 2022 | Reggiana 1919 | 78 |
Nov 12, 2021 | Reggiana 1919 | 78 |
Jun 23, 2021 | Venezia FC | 78 |
Jun 17, 2021 | Venezia FC | 80 |
Aug 14, 2019 | Venezia FC | 80 |
Jun 18, 2019 | SPAL | 80 |
Jun 2, 2019 | SPAL | 80 |
Jun 1, 2019 | SPAL | 80 |
Sep 20, 2018 | SPAL đang được đem cho mượn: AC Perugia | 80 |
Jun 2, 2018 | SPAL | 80 |
Jun 1, 2018 | SPAL | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lorenzo Gavioli | TV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Filip Nagy | HV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Filippo Ansaldi | GK | 22 | 63 | ||
![]() | Matteo Sementa | TV,AM(TC) | 21 | 63 | ||
96 | ![]() | TV(C) | 18 | 63 |