Full Name: Ivan Miličević

Tên áo: MILIČEVIĆ

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Feb 11, 1988)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2020HNK Cibalia78
Oct 20, 2020HNK Cibalia78
Oct 2, 2020HNK Cibalia78
Mar 25, 2018HNK Cibalia79
Sep 27, 2017HNK Cibalia79
Oct 6, 2015Hong Kong Pegasus79
Aug 2, 2015Hong Kong Pegasus79
Jul 30, 2015Hong Kong Pegasus81
Jan 2, 2015US Triestina81
Dec 12, 2014US Triestina82
Mar 15, 2014NK Istra 196182
Sep 30, 2013NK Istra 196182
Aug 4, 2013NK Istra 196182
May 31, 2012NK Osijek82
May 31, 2012NK Osijek83

HNK Cibalia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dario RugaševićDario RugaševićHV,DM(T)3478
Renato KelićRenato KelićHV(C)3378
14
Filip JazvićFilip JazvićAM,F(PT)3478
Petar Mišić
HŠK Zrinjski Mostar
AM,F(PT)3078
Marko PervanMarko PervanTV(C),AM(PTC)2873
8
Gerald DiyokeGerald DiyokeTV(C)2973
19
Edis SmajićEdis SmajićAM(PTC),F(PT)2576
10
Andrija BubnjarAndrija BubnjarTV,AM(PT)2775
6
Hrvoje Crnčec
NK Varaždin
HV(TC)2468
1
Ivan KrižanovićIvan KrižanovićGK2370
Ivan VerhasIvan VerhasAM(PT)2065
1
Filip KovačevićFilip KovačevićGK2273
Antun Damjanović
NK Osijek
AM(PTC)1965
18
David BosakDavid BosakDM,TV(C)1973